Có 2 kết quả:

大众化 dà zhòng huà ㄉㄚˋ ㄓㄨㄥˋ ㄏㄨㄚˋ大眾化 dà zhòng huà ㄉㄚˋ ㄓㄨㄥˋ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) mass-oriented
(2) to cater for the masses
(3) popularized

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) mass-oriented
(2) to cater for the masses
(3) popularized

Bình luận 0